Gout – “Bệnh nhà giàu” không còn xa lạ
Bệnh Gout (gút) từng được mệnh danh là “bệnh nhà giàu” do gắn liền với chế độ ăn nhiều đạm, uống rượu bia và ít vận động. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, tất cả các tầng lớp xã hội đều tiếp cận được với chế độ ăn “thúc đẩy” bệnh Gout. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc Gout đang gia tăng đáng kể và có xu hướng trẻ hóa. Theo thống kê mới nhất về gánh nặng bệnh tật toàn cầu, bệnh Gout là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm khớp, ảnh hưởng đến 41 triệu người trên toàn thế giới. Bệnh Gout thường gặp ở nam giới (95%), tuổi trung niên nhưng hiện nay đã trở nên trẻ hóa, trong đó 25% bệnh nhân có khởi phát cơn Gout đầu tiên trước tuổi 30.
Acid uric máu – Thủ phạm thầm lặng
Gout là hậu quả của tình trạng tăng acid uric máu kéo dài, dẫn đến sự kết tinh urat tại khớp và các mô. Acid uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình chuyển hóa purin – một hợp chất có nhiều trong thực phẩm như thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản và bia rượu. Bình thường, acid uric được đào thải qua thận. Tuy nhiên, khi cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc không thể đào thải hiệu quả, nồng độ acid uric trong máu tăng cao (≥ 506 µmol/L đối với nam và ≥ 393 µmol/L đối với nữ) – một tình trạng gọi là tăng acid uric máu.
Tăng acid uric máu không gây triệu chứng rõ rệt ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài, các tinh thể urat sẽ lắng đọng tại các khớp, gây viêm, đau dữ dội – điển hình là cơn Gout cấp. Ngoài ra, chúng còn có thể tích tụ trong thận, gây sỏi urat và suy thận.
Sự hiện diện của Gout gần như luôn kèm theo tình trạng tăng acid uric máu; ngược lại, chỉ khoảng 20% bệnh nhân tăng acid uric máu có biểu hiện lâm sàng của Gout.

Triệu chứng bệnh Gout: Không chỉ là đau khớp
Biểu hiện lâm sàng đặc trưng nhất của bệnh Gout là cơn Gout cấp, xảy ra đột ngột, thường vào ban đêm hoặc gần sáng. Khớp bị tổn thương – phổ biến là khớp ngón chân cái – sẽ sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội. Một số người mô tả cảm giác đau “như dao đâm”, chỉ cần chạm nhẹ cũng không chịu nổi. Cơn đau có thể kéo dài vài ngày rồi tự thuyên giảm, nhưng sẽ tái phát nếu không điều trị đúng cách.
Ở giai đoạn mạn tính, bệnh nhân có thể hình thành các hạt tophi – là các khối tinh thể urat dưới da, thường thấy ở vành tai, khuỷu tay, bàn tay hoặc gót chân. Ngoài khớp, bệnh Gout còn có thể gây biến chứng lên tim mạch, thận và chuyển hóa – tăng nguy cơ tăng huyết áp, bệnh mạch vành, đái tháo đường type 2.

Sinh lý bệnh Gout
Bệnh Gout có biểu hiện lâm sàng phản ánh tình trạng tăng acid uric máu đã hiện diện trong vài năm hoặc thậm chí vài chục năm trước đó. Ngay từ giai đoạn cuối của tuổi vị thành niên, các bé trai đã có thể có tình trạng tăng nồng độ muối urat trong huyết thanh và hoạt dịch (synovial fluid), kèm theo sự kết tủa của các tinh thể MSU (monosodium urat) trên màng hoạt dịch cũng như trên bề mặt sụn.
Sau đó, khi tình trạng bệnh tiếp tục diễn tiến, những nốt tophi nhỏ (microtophi) sẽ được hình thành trên sụn và màng hoạt dịch, các nốt tophi lớn (marcotophi) sẽ được hình thành trong mô mềm. Sự thay đổi đáng kể nồng độ muối urat trong hoạt dịch (tăng hoặc giảm nhanh chóng) sẽ dẫn đến sự mất ổn định của các nốt tophi nhỏ trong khu vực nội khớp và kèm theo sự giải phóng các inh thể urat tự do. Khi đó, các tinh thể này sẽ gắn lên thụ thể trên các tế bào miễn dịch và kích hoạt quá trình viêm.
Nguyên nhân gây tăng acid uric máu
Nguyên nhân gây tăng acid uric máu được phân thành 3 nhóm khác nhau:
– Tăng sản xuất ( là nguyên nhân đóng góp khoảng 10% bệnh nhân mắc Gout): Các rối loạn sức khoẻ dẫn đến hiện tượng gia tăng sản xuất acid uric, bao gồm liệu pháp hoá trị trong các bệnh ác tính, thiếu máu tán huyết và bệnh sắc tố hemoglobin.
– Bài tiết kém (là nguyên nhân của 90% bệnh nhân mắc bệnh Gout): Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình bài tiết acid uric tại thận, bao gồm các thuốc kháng bài tiết acid uric (levodopa, cyclosporin, tacrolimus, ethambutol, pyrazinamid, aspirin liều thấp, niacin, acid ascorbic), các chất độc như chì, bệnh thận mạn, tăng huyết áp, nhiễm ceton và nhiễm acid lactic
– Nguyên nhân hỗn hợp (vừa tăng sản xuất, vừa bài tiết kém acid uric).
Những ai có nguy cơ cao?
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc Gout và tăng acid uric máu bao gồm:
- Giới tính và tuổi tác: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ. Sau mãn kinh, nguy cơ ở nữ tăng lên.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, nội tạng, hải sản, uống bia rượu, nước ngọt có fructose cao.
- Lối sống ít vận động, béo phì.
- Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh Gout dễ mắc hơn.
- Bệnh lý kèm theo: Suy thận, tăng huyết áp, tiểu đường, hội chứng chuyển hóa.
- Thuốc: Một số thuốc như lợi tiểu thiazide, aspirin liều thấp cũng làm tăng acid uric máu.
Điều trị bệnh Gout như thế nào?
Việc điều trị Gout gồm 2 mục tiêu: kiểm soát cơn Gout cấp và hạ acid uric máu để ngăn tái phát.
Trong cơn Gout cấp: Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), colchicine hoặc corticosteroid để giảm viêm và đau. Cần nghỉ ngơi, chườm lạnh và không vận động khớp bị viêm.
Sau cơn cấp: Khi đã ổn định, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc hạ acid uric như allopurinol hoặc febuxostat. Người bệnh cần dùng thuốc lâu dài để duy trì acid uric máu < 360 µmol/L (hoặc < 300 µmol/L ở bệnh nhân có hạt tophi).
Ngoài thuốc, thay đổi lối sống là cực kỳ quan trọng: ăn uống điều độ, giảm cân, tăng cường vận động, uống nhiều nước, hạn chế bia rượu và thịt đỏ.
Phòng ngừa Gout và tăng acid uric máu
Không phải ai có acid uric máu cao cũng sẽ bị Gout, nhưng điều đó không có nghĩa là có thể chủ quan. Để phòng bệnh:
- Kiểm tra định kỳ nồng độ acid uric, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình hoặc bệnh lý nền.
- Chế độ ăn khoa học: Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thịt đỏ, hải sản, rượu bia, nước ngọt công nghiệp.
- Uống đủ nước mỗi ngày (2-3 lít) để tăng thải acid uric qua nước tiểu.
- Tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng.
- Tham khảo bác sĩ trước khi dùng các thuốc có thể ảnh hưởng đến acid uric.
-
Hình 3. Các thực phẩm cần tránh khi bị bệnh Gout
Kết luận
Bệnh Gout và tăng acid uric máu là những vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến và có thể gây hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc thay đổi lối sống kết hợp điều trị đúng cách sẽ giúp kiểm soát tốt bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Trong cuộc sống hiện đại với nhiều yếu tố nguy cơ, mỗi người cần chủ động phòng ngừa để tránh trở thành “nạn nhân thầm lặng” của căn bệnh tưởng chừng như đơn giản này.
Tài liệu tham khảo:
- Nguyễn Thị Thúy và cộng sự (2024). “Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng bệnh gút và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An”, Tạp chí Y học Việt Nam tập 544, số 3.
- Nguyễn Đạt Anh và cộng sự (2010). “Các xét nghiệm thường quy áp dụng trong thực hành lâm sàng”, tr 3-8.
- Huỳnh Quang Thuận và Lê Quốc Tuấn (2023), “ Bệnh Gút từ khoa học cơ sở đến thực hành lâm sàng”.
Nguyễn Thị Mỹ Hiền – K.KTXNYH