CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN C: MẤU CHỐT TRONG KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ

Viêm gan C là một bệnh lý truyền nhiễm do virus viêm gan C (HCV) gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan và có thể dẫn đến các biến chứng như xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính rằng có khoảng 58 triệu người trên thế giới đang sống chung với HCV, trong đó mỗi năm có khoảng 1,5 triệu ca nhiễm mới. Tuy nhiên, do bệnh diễn tiến âm thầm, phần lớn bệnh nhân không được chẩn đoán cho đến khi có tổn thương gan nghiêm trọng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc chẩn đoán sớm và chính xác.

Hình 1. Tỉ lệ nhiễm virus Viêm gan C trên toàn thế giới

Các bước chẩn đoán viêm gan C

Quy trình chẩn đoán viêm gan C hiện nay thường bắt đầu bằng xét nghiệm kháng thể kháng HCV (anti-HCV). Đây là bước sàng lọc đầu tiên, giúp xác định liệu một người từng tiếp xúc với virus HCV hay chưa. Xét nghiệm này phổ biến, dễ thực hiện và có thể áp dụng rộng rãi trong cộng đồng.

Tuy nhiên, xét nghiệm anti-HCV không thể xác định tình trạng nhiễm hiện tại. Do đó, người có kết quả dương tính sẽ cần làm tiếp xét nghiệm HCV RNA bằng kỹ thuật PCR để xác định virus có đang tồn tại trong máu hay không. Đây là xét nghiệm xác định nhiễm HCV mạn tính và cũng là cơ sở để chỉ định điều trị.

Một số bệnh nhân sẽ được làm thêm xét nghiệm kiểu gen virus (HCV genotype) để hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị, dù hiện nay nhiều thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs) có hiệu quả cao với hầu hết các kiểu gen. Ngoài ra, các xét nghiệm đánh giá tổn thương gan như đo men gan (ALT, AST), siêu âm, FibroScan hoặc sinh thiết gan có thể được chỉ định để đánh giá mức độ tiến triển của bệnh.

Hình 2. Thời gian xuất hiện kháng nguyên, kháng thể của bệnh nhân nhiễm HCV

Những tiến bộ đáng chú ý

Trong những năm gần đây, các phương pháp xét nghiệm nhanh (rapid tests) đã được phát triển để tăng khả năng tiếp cận chẩn đoán, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Các bộ test anti-HCV có thể cho kết quả trong vòng 20 phút và có độ chính xác cao.

Cùng với đó, công nghệ PCR thời gian thực (Real-time PCR) giúp định lượng tải lượng virus nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ cả chẩn đoán lẫn theo dõi điều trị. Một số nghiên cứu cũng đang ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu xét nghiệm và hình ảnh gan, mở ra tiềm năng mới trong chẩn đoán sớm.

Thách thức còn tồn tại

Dù có nhiều phương pháp tiên tiến, nhưng tại Việt Nam và nhiều nước đang phát triển, tỷ lệ chẩn đoán còn thấp do nhiều nguyên nhân: thiếu chương trình tầm soát diện rộng, chi phí xét nghiệm cao, tâm lý ngại kiểm tra của người dân và thiếu thông tin y tế. Việc mở rộng tầm soát trong cộng đồng, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như người từng truyền máu, chạy thận nhân tạo, sử dụng ma túy, là một hướng đi cần thiết.

Hình 3. Diễn tiến tự nhiên khi nhiễm virus Viêm gan C

Kết luận

Việc chẩn đoán viêm gan C sớm, chính xác là yếu tố then chốt trong công tác phòng chống bệnh. Khi được phát hiện và điều trị đúng cách, tỷ lệ chữa khỏi có thể đạt trên 95% nhờ các thuốc DAAs thế hệ mới. Đẩy mạnh tầm soát, giảm rào cản tiếp cận y tế và ứng dụng công nghệ sẽ là chìa khóa để Việt Nam tiến tới mục tiêu loại trừ viêm gan C vào năm 2030 theo khuyến nghị của WHO.

 

Tài liệu tham khảo:

  1. Hepatitis C Fact Sheet (2023)
  2. CDC – Hepatitis C Testing Guidance
  3. Petruzziello A. et al. Global epidemiology of hepatitis C virus infection. World J Gastroenterol. 2016.

Lê Thị Thanh Nhàn – K.KTXNYH

Call Now